KẾT QUẢ TRA TỪ
phế lập - 廢立
:
Bỏ đi và dựng nên. Chỉ kẻ quyền thần tự ý bỏ vua này lập vua khác. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại