KẾT QUẢ TRA TỪ
phát tiết - 發泄
:
Lọt ra ngoài, bày lộ ra ngoài. Đoạn trường tân thanh có câu: » Anh hoa phát tiết ra ngoài, nghìn thu bạc mệnh một đời tài hoa «. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại