KẾT QUẢ TRA TỪ
phấn phát - 奮發
:
Như Phấn khởi 奮起 — Phấn phát 奮發: Ra sức tiến lên. » Nhất thinh phấn phát oai lôi, tiên phuông hậu tập trống hồi tấn binh « ( Lục Vân Tiên ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại