KẾT QUẢ TRA TỪ
nhiệt tâm - 熱心
:
Lòng dạ nóng nảy — Lòng hăng hái. » Gia vào cho bội nhiệt tâm mới lành « ( Lục Vân Tiên ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại