KẾT QUẢ TRA TỪ
nhân chứng - 人證
:
Cái bằng cớ do người làm chứng đưa ra. Đừng lầm Nhân chứng với Chứng nhân ( người làm chứng ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại