KẾT QUẢ TRA TỪ
nha đầu - 丫頭
:
Đầu trẻ gái thời xưa, tóc cột trái đào, tẽ ra hai bên — Như Nha hoàn丫鬟. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại