KẾT QUẢ TRA TỪ
nguyên nhiệm - 原任
:
Nơi làm quan trước kia — Người từng giữ nhiệm vụ lúc trước. Cũng như: Tiền nhiệm. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại