KẾT QUẢ TRA TỪ
nghi dung - 儀容
:
Vẻ mặt, nét mặt. » Bút nghiêng tay giỏi, nghi dung con nhà « ( Nhị độ mai ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại