KẾT QUẢ TRA TỪ
loạn lạc - 亂落
:
Gặp lúc chiến tranh mà rơi rụng đi mất, chỉ sự chia li chết chóc trong lúc rối reng. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại