KẾT QUẢ TRA TỪ
kinh thành - 京成
:
Như Kinh đô 京都, Kinh sư 京師. » Kinh thành tấp nập ra vào « ( Thơ cổ ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại