KẾT QUẢ TRA TỪ
kinh nguyệt - 經月
:
Sự thấy tháng của đàn bà ( vì trải qua mỗi tháng một lần nên gọi Kinh nguyệt ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại