KẾT QUẢ TRA TỪ
kị binh - 騎兵
:
Lính cưỡi ngựa, đánh giặc trên mình ngựa — Ngày nay chỉ lính thiết giáp, đánh giặc trên xe bọc sắt. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại