KẾT QUẢ TRA TỪ
khai hoa - 開花
:
Nói về cây cối trổ bông — Chỉ người đàn bà sinh đẻ. Td: Nở nhuỵ khai hoa ( thành ngữ ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại