KẾT QUẢ TRA TỪ
kê bì - 雞皮
:
Da gà — Da người già, giống da gà. Td: Kê bì hạc phát 雞皮鶴髪 ( da gà tóc hạc, chỉ tuổi già ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại