KẾT QUẢ TRA TỪ
hồng thập tự - 紅十字
:
Chữ thập đỏ, dấu hiệu của cơ quan từ thiện, hoặc nhân viên cứu thương. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại