KẾT QUẢ TRA TỪ
đương trường - 當場
:
Tại chỗ. Tại trận. Chẳng hạn Đương trường can phạm ( phạm tội bị bắt tại trận ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại