KẾT QUẢ TRA TỪ
độ lượng - 度量
:
Đo lường. Đáng lẽ đọc Đạc lượng — Chỉ lòng dạ rộng hẹp của người ta. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại