KẾT QUẢ TRA TỪ
dịch đình - 掖庭
:
Căn nhà nhỏ, ở cạnh cung vua, chỗ ở các chức việc trong cung — Tên một chức quan coi sóc trong cung vua, thường là hoạn quan. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại