KẾT QUẢ TRA TỪ
di dưỡng - 頤養
:
Nuôi nấng cho tốt đẹp. Chẳng hạn nói Di dưỡng tính tình, hoặc Di tình dưỡng tính. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại