KẾT QUẢ TRA TỪ
di dân - 遺民
:
Nười dân còn sót lại của triều đại trước, chỉ ông quan của triều vua trước không chịu làm quan cho triều vua sau. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại