KẾT QUẢ TRA TỪ
dân chính - 民政
:
Việc sắp xếp đời sống cho người trong nước — Chỉ người sinh sống làm ăn với tư cách một người trong nước, chứ không phục vụ trong quân đội. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại