KẾT QUẢ TRA TỪ
cử động - 舉動
:
Giơ chân giơ tay làm cái này cái khác, không yên — Chỉ sự vận động tập luyện chân tay. Nhà thể thao gọi là Cử động gia. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại