KẾT QUẢ TRA TỪ
công chứng - 公證
:
Bằng cớ chung mà ai cũng phải nhìn nhận — Lấy cái lẽ phải chung mà đứng ra làm chứng về việc gì. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại