KẾT QUẢ TRA TỪ
cấm vệ - 禁衛
:
Việc phòng giữ cung vua — Lính giữ cung vua. Cũng như Cấm binh 禁兵, Cấm quân 禁軍. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại