KẾT QUẢ TRA TỪ
cải triệt - 改轍
:
Đổi vết bánh xe ( xe trước đổ, xe sau tránh vết bánh xe trước ), chỉ sự sửa đổi lầm lỗi. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại