KẾT QUẢ TRA TỪ
cải hoạch - 改畫
:
Thay đổi chữ trong lúc làm văn — Thay đổi sự tính toán đã có. Đổi kế hoạch. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại