KẾT QUẢ TRA TỪ
bổ huyết - 補血
:
Giúp vào máu, làm cho máu tốt. Tương tự ta gặp các chữ như Bổ tì, Bổ vị, Bổ thận…. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại