KẾT QUẢ TRA TỪ
binh mã - 兵馬
:
Khí giới và ngựa, chỉ chung các vật dụng và phương tiện chiến tranh. — Chỉ sức mạnh quân đội. — Chỉ một toán cưỡi ngựa. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại