KẾT QUẢ TRA TỪ
bình địa - 平地
:
Vùng đất bằng phẳng — Chỉ vùng đất bị tàn phá không còn gì. Chẳng hạn. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại