KẾT QUẢ TRA TỪ
biểu tỉ muội - 表姊妹
:
Chị em họ ngoài, tức con cô, con cậu, con dì con già. Xem Biểu huynh đệ 表兄弟. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại