KẾT QUẢ TRA TỪ
bị viên - 備員
:
Người được lấy cho đủ số. Tiếng khiêm nhường khi ra làm quan. Xem thêm Bị số 備數, Bị vị 備位. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại