KẾT QUẢ TRA TỪ
bất bị - 不備
:
Không đầy đủ. Không biết. Cũng như Bất tận. Tiếng dùng trong thư từ — Không sắp xếp phòng ngừa trước. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại