KẾT QUẢ TRA TỪ
bào hao - 咆哮
:
Gầm thét giận dữ ( không phải Bào hao của Việt Nam trong thành ngữ » Thấy sao bào hao làm vậy « ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại