KẾT QUẢ TRA TỪ
ải nãi - 欸乃
:
Tiếng động nhịp nhàng cách đều nhau, chẳng hạn tiếng mái chèo — Tiếng gõ nhịp khi hát. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại