Từ điển Thiều Chửu龔 - cung① Kính. Cùng nghĩa với chữ cung 恭. ||② Cung cấp. ||③ Họ Cung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng龔 - cungCấp cho, như chữ Cung 供. Nghiêm trang kính cẩn. Như chữ Cung 恭.