Từ điển Thiều Chửu齗 - ngân① Lợi (thịt chân răng). ||② Ngân ngân 齗齗 gân gổ, tả cái dáng cãi lẽ với nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng齗 - ngânHàm lợi, tức nướu răng, phần thịt cứng giữ chân răng — Dùng răng mà cắn.