Từ điển Thiều Chửu
默 - mặc
① Lặng yên, không nói không cười gọi là mặc. Như mặc toạ 默坐 ngồi im.

Từ điển Trần Văn Chánh
默 - mặc
① Im lặng, lặng yên: 默不作聲 Im lặng không lên tiếng; 默坐 Ngồi im; 他是一個沈默多思 慮的孩子 Nó là một chú bé lặng lẽ (trầm mặc) ưa nghĩ ngợi; ② Viết ra theo trí nhớ, thầm: 默寫 Viết chính tả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
默 - mặc
Yên lặng — không nói gì.


默然 - mặc nhiên || 默寫 - mặc tả || 沈默 - trầm mặc || 淵默 - uyên mặc ||