Từ điển Thiều Chửu魅 - mị① Si mị 魑魅 loài yêu quái ở gỗ đá hoá ra.
Từ điển Trần Văn Chánh魅 - mị① Ma quỷ, yêu quái, yêu ma; ② Làm mê hoặc, làm cho mê muội, quyến rũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng魅 - mịNhư chữ Mị 鬽.