Từ điển Thiều Chửu鬃 - tông① Tục dùng như chữ tông 鬉.
Từ điển Trần Văn Chánh鬃 - tông① Bờm, lông: 那匹 馬鬃稀 Con ngựa này có bờm thưa; 馬鬃 Bờm ngựa; 豬鬃 Lông gáy lợn; 鬃刷 Bàn chải lông (làm bằng lông gáy lợn); ② Búi tóc trong kiểu tóc thiếu nữ.