Từ điển Thiều Chửu髹 - hưu① Sơn. ||② Sơn các đồ đạc cũng gọi là hưu.
Từ điển Trần Văn Chánh髹 - hưu(văn) ① Một loại sơn màu đỏ sẫm (thẫm); ② Sơn (đồ đạc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng髹 - hưuNhư chữ Hưu 髤.