Từ điển Thiều Chửu髤 - hưu① Cũng như chữ hưu 髹.
Từ điển Trần Văn Chánh髤 - hưuNhư 髹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng髤 - hưuSơn có màu đỏ — Lấy sơn mà sơn đồ vật.