Từ điển Thiều Chửu
高 - cao
① Cao. Trái lại với thấp. Như sơn cao thuỷ thâm 山高水深 núi cao sông sâu. ||② Kiêu, đắt. Như nói giá kiêu giá hạ vậy. ||③ Không thể với tới được gọi là cao. Như đạo cao 道高. ||④ Cao thượng, khác hẳn thói tục. Như cao nhân 高人 người cao thượng. Nguyễn Du 阮攸: Thạch ẩn cao nhân ốc 石隱高人屋 (Ðào Hoa dịch đạo trung 桃化驛道中) đá che khuất nhà bậc cao nhân. ||⑤ Giọng tiếng lên cao. Như cao ca 高歌 hát to, hát lên giọng. ||⑥ Quý, kính. ||⑦ Nhiều, lớn hơn. Như cao niên 高年 bậc lão niên, nhiều tuổi.

Từ điển Trần Văn Chánh
高 - cao
① Cao: 我比你高 Tôi cao hơn anh; 情緒高漲 Tinh thần lên cao; 塔高二十公尺 Tháp cao 20 mét; 高質量 Chất lượng cao; 高風格 Phong cách cao; ② Giỏi, hay, hơn, cao cường, cao thượng; 他的思想境界比我高 Tầm suy nghĩ của anh ấy hơn tôi; 這個主意眞高 Chủ trương này rất hay; 本領高 Bản lĩnh cao cường; ③ Lớn tiếng, (tiếng) cao to, to tiếng: 高聲喊叫 Lớn tiếng gọi; °的q Hát to tiếng; ④ Đắt đỏ: 價太高了 Giá đắt quá; ⑤ Nhiều tuổi, tuổi cao: 他已是七十高齡 Cụ ấy tuổi đã bảy mươi; ⑥ [Gao] (Họ) Cao; ⑦ [Gao] 【高麗】Cao Li [Gaolí] Nước Cao Li (tức Hàn Quốc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
高 - cao
Ở trên, lên tới phía trên. Trái với thấp — Quý trọng. Đáng tôn kính — Họ người.


高隱 - cao ẩn || 高平 - cao bình || 高級 - cao cấp || 高枕 - cao chẩm || 高居 - cao cư || 高舉 - cao cử || 高拱 - cao củng || 高強 - cao cường || 高等 - cao đẳng || 高名 - cao danh || 高逸 - cao dật || 高弟 - cao đệ || 高第 - cao đệ || 高亭 - cao đình || 高度 - cao độ || 高堂 - cao đường || 高價 - cao giá || 高行 - cao hạnh || 高懷 - cao hoài || 高會 - cao hội || 高興 - cao hứng || 高奇 - cao kì || 高樓 - cao lâu || 高麗 - cao li || 高論 - cao luận || 高帽 - cao mạo || 高明 - cao minh || 高門 - cao môn || 高臥 - cao ngoạ || 高原 - cao nguyên || 高雅 - cao nhã || 高人 - cao nhân || 高年 - cao niên || 高品 - cao phẩm || 高飛遠走 - cao phi viễn tẩu || 高官 - cao quan || 高貴 - cao quý || 高軌 - cao quỹ || 高士 - cao sĩ || 高超 - cao siêu || 高山流水 - cao sơn lưu thuỷ || 高僧 - cao tăng || 高手 - cao thủ || 高尚 - cao thượng || 高標 - cao tiêu || 高祖 - cao tổ || 高足 - cao túc || 高望 - cao vọng || 山高水長 - sơn cao thuỷ trường || 心高 - tâm cao || 增高 - tăng cao || 清高 - thanh cao || 最高 - tối cao || 自高 - tự cao ||