Từ điển Trần Văn Chánh髐 - hiêu(văn) ① 【髐箭】 hiêu tiễn [xiaojiàn] Tên bắn có tiếng kêu; ② 【髐然】hiêu nhiên [xiaorán] Xương khô phơi trắng xóa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng髐 - haoXương khô.