Từ điển Thiều Chửu駭 - hãi① Giật mình (tả cái dáng giật nẩy mình). Như kinh hãi 驚駭. ||② Ngựa sợ. ||③ Quấy nhiễu. ||④ Lấy làm lạ lùng. Như hãi dị 駭異. ||⑤ Tản đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng駭 - hãiRất sợ — Rối loạn.