Từ điển Thiều Chửu駉 - quynh① Quynh quynh 駉駉 lực lưỡng, tả cái dáng ngựa lực lưỡng khỏe mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh駉 - quynh(văn) (Ngựa) lực lưỡng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng駉 - quynhDáng ngựa mập mạp.