Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
飲 - ấm
Lấy nước cho uống. Cho uống nước. Một âm khác là Ẩm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
飲 - ẩm
Uống nước — Nước uống, đồ uống — Chỉ sự nhẫn nhịn chịu đựng — Một âm khác là Ấm.


飲冰 - ẩm băng || 飲冰茹蘗 - ẩm băng như nghiệt || 飲冰室 - ẩm băng thất || 飲冰室文集 - ẩm băng thất văn tập || 飲至 - ẩm chí || 飲酖止渴 - ẩm đam chỉ khát || 飲徒 - ẩm đồ || 飲恨 - ẩm hận || 飲禍 - ẩm hoạ || 飲血 - ẩm huyết || 飲泣 - ẩm khấp || 飲器 - ẩm khí || 飲淚 - ẩm lệ || 飲料 - ẩm liệu || 飲福 - ẩm phúc || 飲食 - ẩm thực || 飲食男女 - ẩm thực nam nữ || 飲水思源 - ẩm thuỷ tư nguyên || 飲俴 - ẩm tiễn || 飲鴆 - ẩm trẩm || 飲子 - ẩm tử || 飲羽 - ẩm vũ || 狂飲 - cuồng ẩm || 夜飲 - dạ ẩm || 簞食瓢飲 - đan tự biều ẩm || 獨飲 - độc ẩm || 對飲 - đối ẩm || 會飲 - hội ẩm || 牛飲 - ngưu ẩm || 茹毛飲血 - như mao ẩm huyết || 轟飲 - oanh ẩm || 雙飲 - song ẩm || 沈飲 - trầm ẩm || 宴飲 - yến ẩm ||