Từ điển Trần Văn Chánh韎 - muội(văn) ① Da đã nhuộm bằng cỏ thiến; ② Màu vàng đỏ; ③ Tên một nhạc khí của dân tộc thiểu số miền đông Trung Quốc; ④【韎韐】muội cáp [mèi gé] Cái bịt gối trong đồ mặc tế.