Từ điển Trần Văn Chánh
鞮 - đê
(văn) ① Giày da; ② Giày đơn; ③ Thông dịch, phiên dịch: 鞮譯 Nhân viên phiên dịch; ④【鞮鞻氏】đê lâu thị [dilóu shì] Viên quan coi về âm nhạc của các dân tộc thiểu số bốn phương (Trung Quốc); ⑤ 【鞮鞪】 đê mâu [dimóu] Cái mũ trụ (để che tên đạn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鞮 - đê
Đôi dép bằng da.