Từ điển Thiều Chửu
面 - diện
① Mặt, là cái bộ phận gồm cả tai, mắt, miệng, mũi. ||② Ngoài mặt. Như chánh diện 正面 mặt giữa, trắc diện 側面 mặt bên. ||③ Bề mặt, chỉ tính dài rộng lớn bé, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt. ||④ Ngoảnh về. Như nam diện 南面 ngoảnh về hướng nam. Tục viết là 靣.

Từ điển Trần Văn Chánh
面 - diện
① Mặt: 笑容滿面 Nét mặt tươi cười; ② Hướng về phía, ngoảnh về: 背山面水 Tựa núi hướng ra sông; 這所房子面南坐北 Ngôi nhà này cửa hướng về phía nam; ③ Mặt (vật thể): 地面 Mặt đất; 路面 Mặt đường; 桌面兒 Mặt bàn; 面兒磨得很光 Mặt mài bóng nhoáng; ④ Đích thân, trực tiếp: 面談 Nói chuyện (trực tiếp); 面交 Đích thân chuyển giao; ⑤ (Bề) mặt: 書面兒破了 Bề mặt cuốn sách rách rồi; 被面 Mặt chăn; ⑥ Mặt, diện: 正面 Mặt phải; 反面 Mặt trái; 片面 Phiến diện; ⑦ Phía, bên: 前面 Phía trước; 西面 Phía tây; 外面 Bên ngoài; ⑧ Cái, lá...: 一面鏡子 Một cái gương; 三面旗 子 Ba lá cờ. Xem 麵 [miàn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
面 - diện
Cái mặt — Mặt ngoài — Bề mặt — Phía, hướng.


暗面 - ám diện || 北面 - bắc diện || 白面 - bạch diện || 表面 - biểu diện || 平面 - bình diện || 革面 - cách diện || 改頭換面 - cải đầu hoán diện || 球面 - cầu diện || 正面 - chính diện || 局面 - cục diện || 鳩形鵠面 - cưu hình hộc diện || 代面 - đại diện || 頭面 - đầu diện || 底面 - để diện || 地面 - địa diện || 面朋 - diện bằng || 面壁 - diện bích || 面巾 - diện cân || 面骨 - diện cốt || 面具 - diện cụ || 面諛 - diện du || 面譽 - diện dự || 面交 - diện giao || 面會 - diện hội || 面友 - diện hữu || 面貌 - diện mạo || 面目 - diện mục || 面飭 - diện sức || 面是背非 - diện thị bối phi || 面積 - diện tích || 面前 - diện tiền || 面從 - diện tòng || 田字面 - điền tự diện || 面牆 - diện tường || 對面 - đối diện || 假面 - giả diện || 何面目 - hà diện mục || 缸面酒 - hang diện tửu || 現面 - hiện diện || 花面 - hoa diện || 會面 - hội diện || 欠面 - khiếm diện || 露面 - lộ diện || 兩面 - lưỡng diện || 滿面 - mãn diện || 玉面 - ngọc diện || 牛頭馬面 - ngưu đầu mã diện || 月面 - nguyệt diện || 顏面 - nhan diện || 人面 - nhân diện || 認面 - nhận diện || 顏面骨 - nhan diện cốt || 二面 - nhị diện || 反面 - phản diện || 片面 - phiến diện || 方面 - phương diện || 生面 - sinh diện || 體面 - thể diện || 切面 - thiết diện || 唾面 - thoá diện || 全面 - toàn diện || 裝面 - trang diện || 呈面 - trình diện || 醜面 - xú diện ||