Từ điển Thiều Chửu霖 - lâm① Mưa dầm.
Từ điển Trần Văn Chánh霖 - lâmMưa dầm (mưa lớn liên tục): 秋霖 Mưa thu; 甘霖 Mưa rào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng霖 - lâmMưa dầm, mưa dai mấy ngày không tạnh. Cũng nói: Lâm vũ 霖雨.